xe ben chiến thắng 3.9 tấn 2 cầu
320,000,000 ₫
Thông số cơ bản.
– Tải trọng cho phép chở: 3.900 KG
– Số người cho phép chở: 03 người
– Trọng lượng toàn bộ: 7.945 kG
– Kích thước tổng thể: 5.170 x 1.920 x 2.400 mm
– Kích thước lòng thùng hàng: 3.120 x 1.700 x 600 = 3.1 m3
Nhà sản xuất (Manufacturer) | : Công ty TNHH Ôtô Chiến Thắng |
Loại xe (Vehicle type) | : Ôtô Tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu (Mark) | : CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) | : CT3.9TD1/4×4 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) | : 3.850 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load) |
: 3.900 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass) |
: 7.945 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) | : 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) – mm(Overall: length x width x height) | : 5.170 x 1.920 x 2.400 |
Kích thước lòng thùng hàng | : 3.120 x 1.700 x 600 = 3,1 m3 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | : 4×4 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | : 2.800 mm |
Vết bánh xe trước / sau | : 1.500 / 1.465 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) | : 7.50 – 16 / 7.50 – 16 |
Động cơ (Engine model) | : 490QZL (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) | : 2.672 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) | : 60 kW / 3.200 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) | : Diesel |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | : Tang trống / Tang trống khí nén |
Phanh đỗ | : Tác động lên bánh xe trục 2 – Tự hãm |
Hệ thống lái | : Trục vít – ê cu bi – Cơ khí có trợ lực thủy lực |
LIÊN HỆ TƯ VẤN HỖ TRỢ KHI MUA XE
HOTLINE: 0916.145.186 – 0986.701.531 (Mr: Cường)
DC 1: 22/10 QL13 Kp. Đông Nhì, TT Lái Thiêu, TP. Thuận An, Bình Dương.
ĐC 2: 12/9. QL 13. P, Vĩnh Phú. TX, Thuận An, Bình Dương.
Email: buivancuongoto@gmail.com
Chân thành cám ơn quý khách hàng đã xem và ủng hộ sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.