ĐẦU KÉO HOWO A7 380
CHUYÊN BÁN CÁC DÒNG ĐẦU KÉO HOWO, ĐỘNG CƠ 380 & 420 CA BIN A7 QUÝ KHÁCH HÀNG MUA XE LIÊN HỆ MR: CƯỜNG 0916.145.186 ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TRỰC TIẾP.
Loại Xe: ĐẦU KÉO
Nhãn Hiệu : HOWO
ĐỘNG CƠ: 380 HP, 420 HP (tùy chọn)
Giá khuyến mại : Liên Hệ
MÀU SẮC: Trắng, Vàng, Xanh , Đỏ, Xám….
Tặng Thiết Bị Định Vị + Phù Hiệu
HỖ TRỢ VAY NGÂN HÀNG 50% ĐẾN 85% GIÁ TRỊ XE
LIÊN HỆ: 0394.311.118 – 0916.145.186( Mr: Cường)
ĐẦU KÉO HOWO A7 380
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE.
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 10.500 Kg – Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg – Tải trọng kéo cho phép: 38.300/37.300 Kg |
Kích thước (mm) | – Kích thước tổng thể: 6985 x 2500 x 3950 mm – Chiều dài cơ sở: 3225 + 1350 mm – Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1860 mm – Nhô trước/sau: 1500/700 mm |
Động cơ | – NSX: SINOTRUK – Model: D10.38-50 , Tiêu chuẩn khí thải: EURO V – Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) – Công suất động cơ : 380HP – Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp – 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian – Công suất max: 380hp (mã lực) (276 kw)/2200 v/ph – Mômen max: 1560Nm/1200-1500 v/ph – Đường kính x hành trình pistong: 126×130 mm – Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1 – Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 21L – Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L – Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC – Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 102 km/h – Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% – Khoảng sáng gầm xe: 263mm – Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m – Lượng nhiên liệu tiêu hao: 30 (L/100km) – Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 560L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Hộp số | – Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu trước | – Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau | – Cầu dầu HC16, tỷ số truyền: 4.42 |
Bánh xe và kiểu loại | – Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ – Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) |
Hệ thống lái | – ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực – Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw – Máy phát điện 28V, 1540W – Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén – Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Cabin | – Cabin A7 Full option cao có 2 giường nằm đơn, kính điện, chìa khóa điện, cabin điện có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, điều hòa không khí… |
Đến với chúng tôi Quý khách sẽ được hưởng chính sách giá mua hàng và sự hỗ trợ tốt nhất:
* Giao hàng tận nơi và sớm nhất, khuyến mại tốt nhất
* Hỗ trợ các thủ tục trả góp, thuê mua tài chính.
* Hỗ trợ các dịch vụ đăng ký, đăng kiểm xe.
* Bảo hành chính hãng trên toàn quốc.
LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TRỰC TIẾP VÀ TRƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI HỖ TRỢ.
HOTLINE: 0916.145.186 – 0986.701.531
ĐỊA CHỈ XEM XE:
DC: 138 QL1A, P. TAM BÌNH, Q. THỦ ĐỨC, TP.HỒ CHÍ MINH
ĐC : 10/9. QUỐC LỘ 13. P, VĨNH PHÚ. TX, THUẬN AN. BÌNH DƯƠNG
Email: buivancuongoto@gmail.com
Chân thành cám ơn quý khách hàng đã xem và ủng hộ sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.