xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N
1,000 ₫
QUÝ KHÁCH HÀNG MUA XE Gọi ngay HOTILE: 0916.145.186 (24/7) để nhận được những ưu đãi tốt nhất khi mua xe. Ngoài ra công ty nhận đóng thùng xe theo yêu cầu khách hàng. với tải trọng và kích thước thước phù hợp với từng quý khách. Ngoài ra công ty có hỗ trợ vây vốn ngân hàng từ 40% > 80% giá trị xe.
THÔNG SỐ CHUNG
Tên xe : ISUZU
Loại Thùng: Lửng, Bạt, Kín, Đông Lạnh, … (tùy chọn)
Tên xe : isuzu FRR90N 6.2 tấn
Loại xe: Tải nặng.
Giá khuyến mại : liên hệ.
Bảo hành: 3 năm / 100.000 km
Tải trọng: 5.600 kg
Tổng tải trọng: 10.350 kg
Kích thước tổng thể: 8680 x 2390 x 3270 mm
Kích thước lòng thùng: 6700 x 2250 x 770/2060 mm
Xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N
Dòng xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N có mặt tại việt nam từ thập niên 90 đến nay đã và khẳng định được vị chí độc tôn tại thị trường vệt nam về dòng xe có độ bền cao và mức tiêu hao nhiên liệu thấp mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N được bị động cơ isuzu commonrail phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng khí nạp giúp xe tăng công xuất lên 25% tiết kiện nhiên liệu hơn 22% tăng tốc nhanh hơn xo với dòng xe không có commonrail, ngoài ra còn đạt tiêu chẩn khí thải EURO 4 thân thiện với môi trường.
Ngoại thất xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N
Nội thất xe tải isuzu 6.2 tấn
Bảng Thông số kĩ thuật xe tải isuzu 6.2 tấn FRR90N
Thông Số Kỹ Thuật Xe : isuzu 6.2 tấn FRR90N | |
Trọng lượng bản thân : | 4555 kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 2270 kG |
– Cầu sau : | 2285 kG |
Tải trọng cho phép chở : | 5600 kG |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 10350 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 8680 x 2390 x 3270 mm |
Kích thước lòng thùng hàng ( D x R x C ) | 6720 x 2250 x 770/2060 mm |
Khoảng cách trục : | 4985 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1800/1660 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1E4CC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 140 kW/ 2600 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén – Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Bảo Hành | 3 Năm / 100.000 km |
Một số chương trình hỗ trợ trước và sau bán hàng.
- Hỗ trợ làm biển số: Tư vấn làm thủ tục đăng kí, đăng kiểm.
- Đóng thùng theo yêu cầu: Thùng kín, thùng bảo ôn, thùng mui bạt, thùng đông lạnh, xe gắn cẩu …..
- Mua xe trả góp: khách hàng có thể vay 40 > 85% giá trị xe, thời gian từ 24 > 83 tháng, chỉ cần CMND, sổ hộ khẩu, đăng kí kết hôn,hoặc chứng nhận độc thân photo không cần công chứng.
- Dịch vụ bảo hành: Bảo hành chính hãng, sửa chữa và thay thế phụ tùng chính hãng mang đến sự an tâm nhất cho quý khách khi mua xe.
Liên Hệ Để nhận chương trình khuyến mãi và giá tốt nhất.
HOTLINE: 0916.145.186 – 0986.701.531
ĐỊA CHỈ XEM XE:
DC: 138 QL1A, P. TAM BÌNH, Q. THỦ ĐỨC, TP.HỒ CHÍ MINH
ĐC : 10/9. QUỐC LỘ 13. P, VĨNH PHÚ. TX, THUẬN AN. BÌNH DƯƠNG
Email: buivancuongoto@gmail.com
Chân thành cám ơn quý khách hàng đã xem và ủng hộ sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.